Có 2 kết quả:
掉期 diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ • 掉漆 diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
swap (finance)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to peel off (paint)
(2) (fig.) to be exposed
(3) to lose face (Tw)
(2) (fig.) to be exposed
(3) to lose face (Tw)
Bình luận 0