Có 2 kết quả:

掉期 diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ掉漆 diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ

1/2

diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

swap (finance)

diào qī ㄉㄧㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to peel off (paint)
(2) (fig.) to be exposed
(3) to lose face (Tw)